Có 2 kết quả:

敲釘鑽腳 qiāo dīng zuān jiǎo ㄑㄧㄠ ㄉㄧㄥ ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄠˇ敲钉钻脚 qiāo dīng zuān jiǎo ㄑㄧㄠ ㄉㄧㄥ ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make doubly sure (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to make doubly sure (idiom)